Có 2 kết quả:

中将 zhōng jiàng ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄤˋ中將 zhōng jiàng ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cấp trung tướng, hàm trung tướng

Từ điển Trung-Anh

(1) lieutenant general
(2) vice admiral
(3) air marshal

Từ điển phổ thông

cấp trung tướng, hàm trung tướng

Từ điển Trung-Anh

(1) lieutenant general
(2) vice admiral
(3) air marshal